Máy móc Trường Phát chuyên cung cấp máy hút định hình xilanh khí, máy hút định hình motor servo ,máy hút định hình 3 trạm ,máy hút định hình tấm nhựa dày, máy hút định hình bán tự động, máy hút định hình cốc nhựa , máy làm nắp nhựa pp ps pet, máy làm tô nhựa,...

III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
| film thickness app (mm) độ dầy màng ứng dụng | 0.2-2.0mm | |
| the largest film thickness roll (mm) độ dầy cuộn màng lớn nhất | ≤500mm | |
| journey up the mold (mm) hành trình lên khuôn | 350mm | |
| journey down the mold (mm) hành trình xuống khuôn | 350mm | |
| the largest shaping width (mm) độ rộng định hình lớn nhất | 450-710mm 
 | |
| the largest shaping length (mm) chiều dài định hình lớn nhất | 400-1220mm | |
| maximum shaping height (mm) chiều cao độ định hình lớn nhất | 150mm | |
| Work efficiency time/minute công suất | 8-20 giây(s) | |
| Cooling products Làm mát sản phẩm | number of wind gates/ số cửa gió | 2 chiếc | 
| Nozzles/ số lượng vòi phun | 10 chiếc | |
| Air source/ Nguồn khí | Supply air (m3/min) lượng khí cung cấp | ≥2m³/h | 
| Pressure (MPA) áp lực khí | ≥0.65-0.8Mpa | |
| water consumption. lượng nước tiêu thụ | Tuần hoàn | |
| water pressure (Mpa) áp lực nước | 0.2Mpa0.3 0.3Mpa | |
| Vacuum pump (m³/h) Bơm chân không | 100m³/h | |
| power use (V) nguồn điện sử dụng | three phase /Ba pha 380V 50HZ | |
| upper heating capacity ( kw) công suất gia nhiệt trên | 39KW | |
| Maximum capacity of the machine ( kw) công suất lớn nhất của máy | 50KW | |
| Machine dimension (L*W*H) kích thước ngoài máy | 7500×2000×2600 | |
| weight (kg) trọng lượng máy | 3000KG | |
| LINH KIỆN | SỐ LƯỢNG | THƯƠNG HIỆU | GHI CHÚ | 
| BƠM CHÂN KHÔNG | 1 bộ | Rietsche /hãng TQ | Germany(theo máy) | 
| Rơ lê | 1 bộ | OMRON | LIÊN DOANH(Thay mới) | 
| PLC(Màn hình) | 1 bộ | DELTA | ĐÀI LOAN(Thay mới) | 
| Con khởi | 1 bộ | LS | Hàn quốc(theo máy) | 
| Công tắc không khí | 1 bộ | LS | Hàn quốc(theo máy) | 
| Phun sương | 1 bộ | MEIJI | LIÊN DOANH(Thay mới) | 
| Van từ | 1 bộ | CKD /JINGQI | Nhật Bản/Đài Loan(Thay mới) | 
| Xi lanh khí | 1 bộ | ZHICHENG/SNS | TQ(Thay mới và theo máy ) | 
| Sứ nhiệt | 1 bộ | GUIDA | LIÊN DOANH(Thay mới) | 
| Chiller 3Hp | 1 bộ | HENGLONG | LIÊN DOANH(theo máy) | 
| Bộ chỉnh nhiệt | 1 bộ | AOYI | LIÊN DOANH(Thay mới) | 
| Bộ biến tần kéo màng | 1 bộ | Panasonic | Nhật bản(Thay mới) | 
| Bộ lọc khí | 1 bộ | SNS | TQ(thay mới) | 
 
					
				 
									
								